Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cleavage




cleavage
['kli:vidʒ]
danh từ
sự chẻ, sự bổ ra
(nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách
the cleavage of society
sự phân ra giai cấp trong xã hội
(địa lý,địa chất) tính dễ tách


/'kli:vidʤ/

danh từ
sự chẻ, sự bổ ra
(nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách
the cleavage of society sự phân ra giai cấp trong xã hội
(địa lý,địa chất) tính dễ tách

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.