Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clerisy




danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) tầng lớp trí thức



clerisy
['klerisi]
danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) tầng lớp trí thức


Related search result for "clerisy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.