|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cliché
cliché![](img/dict/02C013DD.png) | ['kli:∫ei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nói sáo, câu nói rập khuôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành in) clisê, bản in đúc (bằng chì hay đồng) |
/'kli:ʃei/
danh từ
lời nói sáo, câu nói rập khuôn
(ngành in) clisê, bản in đúc (bằng chì hay đồng)
|
|
|
|