Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
closedown




danh từ
sự đóng cửa (xí nghiệp)



closedown
['klouz,daun]
danh từ
sự đóng cửa (xí nghiệp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.