Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clotted




tính từ
ngưng đọng lại
clotted nonsense điều cực kỳ phi lý



clotted
['klɔtid]
tính từ
ngưng đọng lại
clotted nonsense
điều cực kỳ phi lý


Related search result for "clotted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.