Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clubbing




danh từ
việc nện bằng đùi cui



clubbing
['klʌbiη]
danh từ
việc nện bằng đùi cui


Related search result for "clubbing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.