clack
clack | [klæk] | | danh từ | | | tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...) | | | sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép | | | stop your clack!; cut your clack! | | im!, ngậm miệng lại!, câm mồm đi! | | | tiếng tặc lưỡi | | | cái nắp van (bơm) | | nội động từ | | | kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc | | | lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng; nói oang oang | | | tặc lưỡi |
/klæk/
danh từ tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...) sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép stop your clack!; cut your clack! im!, ngậm miệng lại!, câm mồm đi! tiếng tặc lưỡi cái nắp van (bơm)
nội động từ kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng; nói oang oang tặc lưỡi
|
|