Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coaming




danh từ
vành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào



coaming
['koumiη]
danh từ
vành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào


Related search result for "coaming"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.