Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cock-crow




cock-crow
['kɔkkrou]
danh từ
lúc gà gáy, lúc tảng sáng


/'kɔkkrou/

danh từ
lúc gà gáy, lúc tảng sáng

Related search result for "cock-crow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.