Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cock-fighting




cock-fighting
['kɔk,faitiη]
Cách viết khác:
cock-fight
['kɔkfait]
danh từ
cuộc chọi gà
this beats cock-fighting
cái này thật vô cùng thú vị


/'kɔk,faitiɳ/ (cock-fight) /'kɔkfait/
fight) /'kɔkfait/

danh từ
cuộc chọi gà !this beats cock-fighting
cái này thật vô cùng thú vị

Related search result for "cock-fighting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.