cocky
cocky | ['kɔki] | | Cách viết khác: | | cocksy | | ['kɔksi] | | | coxy | | ['kɔksi] | | tính từ | | | tự phụ, tự mãn, vênh váo |
| | [cocky] | | saying && slang | | | proud, smartass | | | "Why is Len acting so cocky?" "He won the Frisbee contest." |
/'kɔki/ (cocksy) /'kɔksi/ (coxy) /'kɔksi/
tính từ tự phụ, tự mãn, vênh váo
|
|