|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
code ![](images/dict/c/code.gif)
code![](img/dict/02C013DD.png) | [koud] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tập hợp các luật hoặc quy tắc sắp xếp theo hệ thống; bộ luật | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | labour code | | bộ luật lao động | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | penal code | | bộ luật hình sự | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tập hợp các chuẩn mực đạo đức mà một xã hội hoặc một cộng đồng chấp nhận | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | code of behaviour/honour | | luân thường đạo lý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | code of practice | | quy tắc hành nghề | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the code of the school | | điều lệ nhà trường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mã, mật mã | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | morse code | | mã moóc | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a coded telegram | | bức điện viết bằng mật mã |
(Tech) mã, mật mã; biên mã (đ); quy định, tiêu chuẩn (d)
mt; (điều khiển học) mã, chữ số; tín hiệu // lập mã
address c. mã địa chỉ
amplitude c. mã biên độ
aythemtication c. mã đoán nhận
binary c. mã nhị phân
brevity c. mã ngắn gọn
comma-free c. mã không có dấu phẩy
error-correcting c. mã phát hiện sai
excess-six c. mã dư sáu
five-unit c. mã năm hàng, mã năm giá trị
four-address c. mã bốn địa chỉ
frequency c. mã tần số
ideal c. mã lý tưởng
identification c. mã đồng nhất hoá
instruction c. mã lệnh
letter c. mã bằng chữ
minimun redundance c. mã có độ dôi ít nhất
multiaddress c. mã nhiều địa chỉ
non-systematic c. mã không có hệ thống
number address c. mã có địa chỉ số
numerical c. mã bằng số
order c. mã lệnh
permutation c. mã hoán vị
position c. mã vị trí
pulse c. mã xung
reflected c. mã phản xạ
safety c. mã an toàn
self-correcting c. mã tự chữa, mã tự sửa
signal c. mã tín hiệu
single-address c. mã một địa chỉ
syllable c. mã có hệ thống
teleprinter c. mã têlêtip, mã điện báo tin
timing c. mã tạm thời
/koud/
danh từ
bộ luật, luật labour code luật lao động code of honour luân thường đạo lý
điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp) the code of the school điều lệ nhà trường
mã, mật mã a code telegram bức điện viết bằng mật mã morse code mã moóc
ngoại động từ
viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "code"
|
|