Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
codification




codification
[,kɔdifi'kei∫n]
danh từ
sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ


/,kɔdifi'keiʃn/

danh từ
sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.