Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
codon




danh từ
côđon (đơn vị mã); thể chuông



codon
['koudɔn]
danh từ
côđon (đơn vị mã); thể chuông


Related search result for "codon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.