Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coeval




coeval
[kou'i:vəl]
tính từ
(coeval with somebody / something) tồn tại đồng thời hoặc có cùng tuổi với ai/cái gì; cùng thời
danh từ
người cùng tuổi; người cùng thời


/kou'i:vəl/

danh từ
người cùng tuổi
người cùng thời

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coeval"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.