Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coho




coho
['kouhou]
danh từ, cũng cohoe, số nhiều coho, cohos, cohoes
(động vật) cá hồi bạc



(Tech) bộ dao động nhất quán, bộ coho [radda]

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coho"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.