cold-blooded
cold-blooded![](img/dict/02C013DD.png) | ['kould'blʌdid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có máu lạnh (cá, rắn...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cold-blooded cruelty | | sự tàn ác, sự nhẫn tâm |
/'kould'blʌdid/
tính từ
có máu lạnh (cá, rắn...)
lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm cold-blooded cruelty sự tàn ác, sự nhẫn tâm
bình tĩnh, thản nhiên
|
|