Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collar-bone




collar-bone
['kɔləboun]
danh từ
(giải phẫu) xương đòn


/'kɔləboun/

danh từ
(giải phẫu) xương đòn

Related search result for "collar-bone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.