Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colonial




colonial
[kə'lounjəl]
tính từ
thuộc địa; thực dân
the Colonial Office
bộ thuộc địa (Anh)
colonial policy
chính sách thực dân
danh từ
tên thực dân


/kə'lounjəl/

tính từ
thuộc địa; thực dân
the Colonial Office bộ thuộc đia (Anh)
colonial policy chính sách thực dân

danh từ
tên thực dân

Related search result for "colonial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.