colonize
colonize | ['kɔlənaiz] | | Cách viết khác: | | colonise |  | ['kɔlənaiz] |  | ngoại động từ | |  | chiếm làm thuộc địa, thực dân hoá |  | nội động từ | |  | lập thuộc địa | |  | định cư, ở | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận) |
/'kɔlənaiz/ (colonise) /'kɔlənaiz/
ngoại động từ
chiếm làm thuộc địa
nội động từ
lập thuộc địa
định cư, ở
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận)
|
|