|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colonizer
colonizer![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔlənaizə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonist) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận) |
/'kɔlənaizə/
danh từ
kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân
người đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonist)
người gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận)
|
|
|
|