Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colourable




colourable
['kʌlərəbl]
tính từ
có thể tô màu
chỉ đúng bề ngoài
a colourable argument
lý lẽ chỉ đúng bề ngoài
có thể tin được, có lý, có lẽ thật
giả mạo, đánh lừa
a colourable imitation
sự giả mạo



(tô pô) tô màu được

/'kʌlərəbl/

tính từ
có thể tô màu
chỉ đúng bề ngoài
a colourable argument lý lẽ chỉ đúng bề ngoài
có thể tin được, có lý, có lẽ thật
giả mạo, đánh lừa
a colourable imitation sự giả mạo

Related search result for "colourable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.