Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
columbarium




danh từ
số nhiều columbaria
nhà để tro hoả táng
chuồng bồ câu



columbarium
[,kɔləm'beəriən]
danh từ, số nhiều columbaria
nhà để tro hoả táng
chuồng bồ câu


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.