Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
combination lock





combination+lock
[,kɔmbi'nei∫n'lɔk]
danh từ
khoá (ở tủ két chẳng hạn) mở bằng cách vặn một bộ số đến khi nó hiện ra một dãy số hoặc chữ định sẵn; khoá số; khoá chữ


/,kɔmbi'neiʃn'lɔk/

danh từ
khoá bí mật, khoá hóc hiểm (để kháo tủ két...) ((cũng) combination)

Related search result for "combination lock"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.