Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
combinative




combinative
['kɔmbinətiv]
tính từ
kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp


/'kɔmbinətiv/

tính từ
kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.