danh từ kịch vui, hài kịch thể kịch nói thông thường !Old Comedy thể kịch nói cổ Hy-lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính trị) !Middle Comedy thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại) !New Comedy thể kịch nói hiện đại Hy-lạp (nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)