commensurate
commensurate | [kə'men∫ərit] |  | tính từ | |  | (+ with) cùng diện tích với | |  | (+ to, with) xứng với | |  | that mark is commensurate with your task | | điểm đó xứng với bài làm của anh |
/kə'menʃərit/
tính từ
( with) cùng diện tích với
( to, with) xứng với that mark is commensurate with your task điểm đó xứng với bài làm của anh
|
|