commercialise
commercialise | [kə'mə:∫əlaiz] | | Cách viết khác: | | commercialize |  | [kə'mə:∫əlaiz] | |  | như commercialize |
/kə'mə:ʃəlaiz/ (commercialise) /kə'mə:ʃəlaiz/
ngoại động từ
thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bán to commercialize sports biến thể thao thành món hàng mua bán
|
|