Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commination




commination
[,kɔmi'nei∫n]
danh từ
(tôn giáo) sự đe doạ bị thần thánh trừng phạt
sự đe doạ, sự hăm doạ


/,kɔmi'neiʃn/

danh từ
(tôn giáo) sự đe doạ bị thần thánh trừng phạt
sự đe doạ, sự hăm doạ

Related search result for "commination"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.