Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commix




ngoại động từ
hoà lẫn; pha trộn, hỗn hợp



commix
[kɔ'miks]
ngoại động từ
hoà lẫn; pha trộn, hỗn hợp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.