commons
commons | ['kɔmənz] | | danh từ số nhiều | | | (the commons) dân chúng, những người bình dân, dân thường | | | như house of commons | | | các thành viên của Hạ nghị viện Anh | | | the Lords and the Commons | | các Thượng nghị sĩ và Hạ nghị sĩ |
/'kɔmənz/
danh từ số nhiều dân chúng, những người bình dân đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại học Ôc-phớt và Căm-brít) thức ăn hằng ngày
|
|