communal
communal | ['kɔmjunl] | | tính từ | | | công, chung, công cộng | | | communal land | | đất chung, đất công | | | communal house | | nhà công cộng; đình làng | | | (thuộc) công xã | | | (thuộc) các nhóm chủng tộc và tôn giáo đối lập ở một vùng (Ân-độ) |
/'kɔmjunl/
tính từ công, chung, công cộng communal land đất chung, đất công communal house nhà công cộng; đình (làng) (thuộc) công xã (thuộc) các nhóm chủng tộc và tôn giáo đối lập ở một vùng (Ân-độ)
|
|