|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
communalise
communalise![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔmjunəlais] | | Cách viết khác: | | communalize | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔmjunəlais] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | biến thành của công, biến thành của chung | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | công xã hoá |
/'kɔmjunəlais/ (communalize) /'kɔmjunəlais/
ngoại động từ
biến thành của công, biến thành của chung
công xã hoá
|
|
|
|