|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compendium
compendium![](img/dict/02C013DD.png) | [kəm'pendiəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều compendia | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản tóm tắt, bản trích yếu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ những trò chơi khác nhau để chơi trên bàn bán trong cùng một hộp |
/kəm'pendiəm/
danh từ, số nhiều compendia
bản tóm tắt, bản trích yếu
|
|
|
|