Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compendium




compendium
[kəm'pendiəm]
danh từ, số nhiều compendia
bản tóm tắt, bản trích yếu
bộ những trò chơi khác nhau để chơi trên bàn bán trong cùng một hộp


/kəm'pendiəm/

danh từ, số nhiều compendia
bản tóm tắt, bản trích yếu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.