complementary
complementary | [,kɔmpli'mentəri] |  | tính từ | |  | bù, bổ sung | |  | complementary angle | | góc bù | |  | complementary colour | | màu kết hợp với một màu nào đó để tạo ra ánh sáng trắng |
(Tech) bù, bổ sung
bù
/,kɔmpli'mentəri/
tính từ
bù, bổ sung complementary angle góc bù
|
|