![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔmpleks] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phức tạp, rắc rối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a complex question/argument/theory |
| một vấn đề/lý lẽ/lý thuyết phức tạp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | do nhiều bộ phận liên hệ chặt chẽ với nhau hợp thành; phức hợp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | complex sentence |
| câu phức (câu có mệnh đề phụ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a complex system/network |
| một hệ thống/mạng lưới phức tạp |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhóm những cái gì có quan hệ với nhau hoặc giống nhau; khu liên hợp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a big industrial complex |
| một khu liên hợp công nghiệp lớn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sports/leisure complex |
| một khu liên hợp thể thao/giải trí |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nỗi lo sợ ám ảnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he has a complex about his weight/has a weight complex |
| nó luôn luôn lo lắng về sức nặng của cơ thể nó |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trạng thái tâm thần không bình thường do kinh nghiệm cũ hoặc những ham muốn bị dồn nén gây ra; phức cảm; mặc cảm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a persecution complex |
| mặc cảm bị ngược đãi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | inferiority complex |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tâm lý học) phức cảm tự ti |
| ![](img/dict/809C2811.png) | superiority complex |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tâm lý học) phức cảm tự tôn |