complexity   
 
 
 
   complexity  | [kəm'pleksiti] |  |   | Cách viết khác: |  |   | complicacy |    | ['kɔmplikəsi] |    | danh từ |  |   |   | sự phức tạp, sự rắc rối |  |   |   | điều phức tạp |  
 
 
 
    (Tech) phức tạp; độ phức tạp; tính phức tạp
 
 
    [độ, tính] phức tạp 
    computational c. độ phức tạp tính toán 
 
   /kəm'pleksiti/ (complicacy)   /'kɔmplikəsi/ 
 
     danh từ 
    sự phức tạp, sự rắc rối 
    điều phức tạp 
    | 
		 |