Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comrade-in-arms




comrade-in-arms
['kəmridin'ɑ:mz]
danh từ
bạn chiến đấu


/'kəmridin'ɑ:mz/

danh từ
bạn chiến đấu

Related search result for "comrade-in-arms"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.