the plan, brilliant in its conception, failed because of inadequate preparation
kế hoạch này, tuy xuất sắc về quan niệm, nhưng đã thất bại vì không được chuẩn bị chu đáo
ý niệm; ý đồ
the new play is a brilliant conception
vở kịch mới là một ý đồ rất hay
I've no conception of what you mean
tôi chẳng có một ý niệm nào về điều ông nói
sự thụ thai hoặc được thụ thai
the moment of conception
lúc thụ thai
an unplanned conception
sự có mang ngoài dự kiến
khái niệm, quan niệm
/kən'sepʃn/
danh từ quan niệm, nhận thức to have a clear conception of có một quan niệm rõ ràng về khái niệm sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc sự thụ thai