Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conditioner





conditioner
[kən'di∫nə]
danh từ
vật hoặc chất điều hoà, nhất là chất lỏng giữ cho tóc tốt và mượt; dầu dưỡng tóc


/kən'diʃnə/

danh từ
(như) air-conditioner
người thử, người kiểm tra phẩm chất (hàng hoá)

Related search result for "conditioner"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.