Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confined





tính từ
giới hạn, hạn chế



confined
[kən'faind]
tính từ
bị giới hạn; hạn chế
It's hard to work efficiently in such a confined space
Thật khó làm việc có hiệu quả trong một khônggian chật hẹp như thế


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "confined"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.