Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confiscation




confiscation
[,kɔnfis'kei∫n]
danh từ
sự tịch thu, sự sung công
(thông tục) sự ỷ quyền tước đoạt


/,kɔnfis'keiʃn/

danh từ
sự tịch thu, sự sung công
(thông tục) sự ỷ quyền cướp không

Related search result for "confiscation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.