|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congenial
congenial | [kən'dʒi:njəl] | | tính từ | | | cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc | | | congenial souls | | những tâm hồn hợp nhau | | | hợp với, thích hợp | | | do you find the climate congenial? | | khí hậu có hợp với anh không? | | | congenial employment | | việc làm thích hợp |
/kən'dʤi:njəl/
tính từ cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc congenial souls những tâm hồn hợp nhau hợp với, thích hợp do you find the climate congenial? khí hậu có hợp với anh không? congenial employment việc làm thích hợp
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "congenial"
|
|