Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conn




conn
[kɔn]
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái, điều khiển (chiếc tàu)


/kɔn/

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khiễn, lái (con tàu) ((cũng) con)

Related search result for "conn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.