Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consanguinity




consanguinity
[,kɔnsæη'gwiniti]
Cách viết khác:
consanguineousness
[,kɔnsæη'gwiniəsnis]
danh từ
quan hệ dòng máu; tình máu mủ


/,kɔnsæɳ'gwiniti/ (consanguineousness) /,kɔnsæɳ'gwiniəsnis/

danh từ
quan hệ dòng máu; tình máu mủ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.