![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔnskript] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nhập ngũ theo luật định (chứ không phải tình nguyện); lính nghĩa vụ |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhập ngũ theo luật định (chứ không phải tình nguyện) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | concscript soldiers |
| những người lính nghĩa vụ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a conscript army |
| một đội quân nghĩa vụ |
![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'skript] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to conscript somebody into something) bắt buộc ai vào phục vụ trong quân đội; cưỡng bách gia nhập quân đội; gọi nhập ngũ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | conscripted into the army |
| bị bắt đi lính; bị gọi nhập ngũ |