Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conspectus




conspectus
[kən'spektəs]
danh từ
đại cương, tổng quan
biểu đồ tổng quát


/kən'spektəs/

danh từ
đại cương, tổng quan
biểu đồ tổng quát

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.