Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consuming




tính từ
ám ảnh, chi phối



consuming
[kən'sju:miη]
tính từ
ám ảnh, chi phối
time-consuming
tốn nhiều thời gian
programming is a time-consuming work
lập trình là một công việc tốn nhiều thời gian


Related search result for "consuming"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.