|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consummate
consummate![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'sʌmit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | consummate skill | | sự khéo léo tột bực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be a consummate master (mistress) of one's craft | | thạo nghề, tinh thông nghề của mình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quá đỗi, quá chừng, quá xá | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | consummate liar | | người nói láo quá chừng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a consummate ass | | thằng đại ngu | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm xong, hoàn thành, làm trọn | | ![](img/dict/809C2811.png) | to consummate a marriage | | ![](img/dict/633CF640.png) | đã qua đêm tân hôn |
/kən'sʌmit/
tính từ
tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời consummate skill sự khéo léo tột bực to be a consummate matter (mistress) of one's craft thạo nghề, tinh thông nghề của mình
quá đỗi, quá chừng, quá xá consummate liar người nói láo quá chừng a consummate ass thằng đại ngu
ngoại động từ
làm xong, hoàn thành, làm trọn !to consummate a marriage
đã qua đêm tân hôn
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|