Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
containable




containable
[kən'teinəbl]
tính từ
có thể nén lại, có thể dằn lại, có thể kìm lại, có thể kiềm chế


/kən'teinəbl/

tính từ
có thể nén lại, có thể dằn lại, có thể kìm lại, có thể kiềm chế

Related search result for "containable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.